--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cope with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
balminess
:
sự thơm, sự thơm ngát
+
hưởng ứng
:
to echo; to respond; to answer
+
cicatrice
:
cái sẹo
+
ngoặc tay
:
Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạnTo link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule
+
data link
:
liên kết dữ liệu